Giải thích về từ "correlation table"
Từ "correlation table" trong tiếng Anh có nghĩa là "bảng tương quan". Đây là một loại bảng được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu để thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Bảng này giúp người nghiên cứu dễ dàng xem xét và phân tích mức độ tương quan giữa các biến.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In our research, the correlation table revealed significant correlations between various economic indicators." (Trong nghiên cứu của chúng tôi, bảng tương quan tiết lộ các mối tương quan đáng kể giữa các chỉ số kinh tế khác nhau.)
Các biến thể và từ liên quan:
Correlation (tương quan): Danh từ chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa hai hoặc nhiều biến.
Correlate (tương quan): Động từ chỉ hành động liên kết hoặc so sánh mối quan hệ giữa các biến.
Correlational (thuộc về tương quan): Tính từ mô tả những thứ liên quan đến mối tương quan.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Association (liên kết): Cũng dùng để chỉ mối quan hệ giữa các biến, nhưng không nhất thiết phải là một mối quan hệ thống kê.
Relationship (mối quan hệ): Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thống kê.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Draw a correlation": Vẽ ra một mối quan hệ, thường được sử dụng khi bạn chỉ ra sự liên kết giữa các yếu tố.
"Find a link": Tìm kiếm một liên kết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong thống kê.
Lưu ý:
Khi sử dụng "correlation table", bạn cần chú ý đến cách diễn giải số liệu trong bảng, vì mối tương quan không nhất thiết có nghĩa là có quan hệ nguyên nhân (causal relationship).