Characters remaining: 500/500
Translation

correlation table

Academic
Friendly

Giải thích về từ "correlation table"

Từ "correlation table" trong tiếng Anh có nghĩa "bảng tương quan". Đây một loại bảng được sử dụng trong thống nghiên cứu để thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Bảng này giúp người nghiên cứu dễ dàng xem xét phân tích mức độ tương quan giữa các biến.

Định nghĩa:
  • Correlation table (bảng tương quan): bảng thể hiện mối quan hệ giữa các biến, thường được sử dụng để chỉ ra xem khi một biến thay đổi thì biến khác thay đổi theo hay không mức độ mạnh yếu của sự thay đổi đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The correlation table showed a strong relationship between study time and exam scores." (Bảng tương quan cho thấy một mối quan hệ mạnh giữa thời gian học điểm thi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In our research, the correlation table revealed significant correlations between various economic indicators." (Trong nghiên cứu của chúng tôi, bảng tương quan tiết lộ các mối tương quan đáng kể giữa các chỉ số kinh tế khác nhau.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Correlation (tương quan): Danh từ chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa hai hoặc nhiều biến.
  • Correlate (tương quan): Động từ chỉ hành động liên kết hoặc so sánh mối quan hệ giữa các biến.
  • Correlational (thuộc về tương quan): Tính từ mô tả những thứ liên quan đến mối tương quan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Association (liên kết): Cũng dùng để chỉ mối quan hệ giữa các biến, nhưng không nhất thiết phải một mối quan hệ thống .
  • Relationship (mối quan hệ): Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thống .
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Draw a correlation": Vẽ ra một mối quan hệ, thường được sử dụng khi bạn chỉ ra sự liên kết giữa các yếu tố.
  • "Find a link": Tìm kiếm một liên kết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong thống .
Lưu ý:

Khi sử dụng "correlation table", bạn cần chú ý đến cách diễn giải số liệu trong bảng, mối tương quan không nhất thiết có nghĩa quan hệ nguyên nhân (causal relationship).

Noun
  1. bảng chuyển đổi đơn vị đo

Comments and discussion on the word "correlation table"